Bước tới nội dung

press-button

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛs.ˈbə.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

press-button /ˈprɛs.ˈbə.tᵊn/

  1. Nút bấm.

Tham khảo

[sửa]