pressurizer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]pressurizer /ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪ.zɜː/
- Xem pressurize
Tham khảo
[sửa]- "pressurizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pressurizer /ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪ.zɜː/