Bước tới nội dung

prestance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.tɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prestance
/pʁɛs.tɑ̃s/
prestance
/pʁɛs.tɑ̃s/

prestance gc /pʁɛs.tɑ̃s/

  1. Vẻ oai vệ.
    Il a de la prestance — anh ta có vẻ oai vệ

Tham khảo

[sửa]