prestressed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.ˈstrɛst/
Tính từ
[sửa]prestressed /ˌpri.ˈstrɛst/
- (Kỹ thuật) Có ứng suất trước.
Tham khảo
[sửa]- "prestressed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prestressed /ˌpri.ˈstrɛst/