preternaturally
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpri.tɜː.ˈnæ.tʃə.rəl.li/
Phó từ[sửa]
preternaturally /ˌpri.tɜː.ˈnæ.tʃə.rəl.li/
- Siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên).
Tham khảo[sửa]
- "preternaturally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)