Bước tới nội dung

pretone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pretone

  1. (Ngôn ngữ học) Âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn.

Tham khảo

[sửa]