Bước tới nội dung

preventiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈvɛn.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

preventiveness /.ˈvɛn.tɪv.nəs/

  1. Xem preventive

Tham khảo

[sửa]