Bước tới nội dung

prevocalic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.voʊ.ˈkæ.lɪk/

Tính từ

[sửa]

prevocalic /ˌpri.voʊ.ˈkæ.lɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Ở ngay trước nguyên âm.

Tham khảo

[sửa]