Bước tới nội dung

prevocational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/

Tính từ

[sửa]

prevocational /ˌpri.voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/

  1. Để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục).

Tham khảo

[sửa]