priant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁi.jɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
priant /pʁi.jɑ̃/ |
priant /pʁi.jɑ̃/ |
priant gđ /pʁi.jɑ̃/
- Đang cầu nguyện.
- Statues priant — những pho tượng đang cầu nguyện
- Pho tượng quỳ (ở nghĩa địa).
Tham khảo[sửa]
- "priant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)