priestliness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprist.li.nəs/
Danh từ
[sửa]priestliness /ˈprist.li.nəs/
- Xem priestly
Tham khảo
[sửa]- "priestliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
priestliness /ˈprist.li.nəs/