Bước tới nội dung

primality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɑɪ.ˈmæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

primality /prɑɪ.ˈmæ.lə.ti/

  1. Xem primal

Tham khảo

[sửa]