Bước tới nội dung

primevally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɑɪ.ˈmi.vəl.li/

Phó từ

[sửa]

primevally /prɑɪ.ˈmi.vəl.li/

  1. Xem primeval

Tham khảo

[sửa]