primeval
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɑɪ.ˈmi.vəl/
Tính từ
[sửa]primeval /prɑɪ.ˈmi.vəl/
- Nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh.
- primeval forest — rừng nguyên sinh
- primeval rocks — đá nguyên sinh
- Dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ.
Tham khảo
[sửa]- "primeval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)