primitivement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁi.mi.tiv.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]primitivement /pʁi.mi.tiv.mɑ̃/
- Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên.
- Somme primitivement destinée à quelqu'un — số tiền nguyên dành cho ai
Tham khảo
[sửa]- "primitivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)