primogenitor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌprɑɪ.moʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/
Danh từ
[sửa]primogenitor /ˌprɑɪ.moʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "primogenitor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
primogenitor /ˌprɑɪ.moʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/