princier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɛ̃.sje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | princier /pʁɛ̃.sje/ |
princiers /pʁɛ̃.sje/ |
Giống cái | princière /pʁɛ̃.sjɛʁ/ |
princières /pʁɛ̃.sjɛʁ/ |
princier /pʁɛ̃.sje/
- (Thuộc) Hoàng thân; (thuộc) vương công.
- Titre princier — tước vuơng công
- Cực kỳ sang trọng, đế vương.
- Vie princière — cuộc sống đế vương
Tham khảo[sửa]
- "princier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)