Bước tới nội dung

principauté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛ̃.si.pɔ.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
principauté
/pʁɛ̃.si.pɔ.te/
principautés
/pʁɛ̃.si.pɔ.te/

principauté gc /pʁɛ̃.si.pɔ.te/

  1. Đất vương công.
  2. Công quốc.
    La principauté de Monaco — công quốc Mô-na-cô

Tham khảo

[sửa]