Bước tới nội dung

công chúa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kəwŋ˧˧ ʨwaː˧˥kəwŋ˧˥ ʨṵə˩˧kəwŋ˧˧ ʨuə˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ʨuə˩˩kəwŋ˧˥˧ ʨṵə˩˧

Danh từ

công chúa

  1. Con gái vua.

Tham khảo