Bước tới nội dung

printing-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪn.tiɳ.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

printing-house /ˈprɪn.tiɳ.ˈhɑʊs/

  1. Nhà in.

Tham khảo

[sửa]