Bước tới nội dung

prismatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪz.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

prismatically /prɪz.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem prismatic

Tham khảo

[sửa]