prismatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪz.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
[sửa]prismatic /prɪz.ˈmæ.tɪk/
- (Thuộc) Lăng trụ; giống lăng trụ.
- prismatic powder — thuốc súng có hạt hình lăng trụ
- (Thuộc) Lăng kính; giống lăng kính.
- prismatic compass — la bàn lăng kính
- Hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc).
- prismatic coplours — màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ
Tham khảo
[sửa]- "prismatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)