prison-breaking
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprɪ.zᵊn.ˈbreɪ.kiɳ/
Danh từ[sửa]
prison-breaking /ˈprɪ.zᵊn.ˈbreɪ.kiɳ/
- Sự vượt ngục.
Tham khảo[sửa]
- "prison-breaking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prison-breaking /ˈprɪ.zᵊn.ˈbreɪ.kiɳ/