Bước tới nội dung

privilégier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.vi.le.ʒje/

Ngoại động từ

[sửa]

privilégier ngoại động từ /pʁi.vi.le.ʒje/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) .
  2. Cho đặc quyền, đặc huệ.
  3. Ưu đãi.

Tham khảo

[sửa]