Bước tới nội dung

probabilism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.bə.bə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

probabilism /ˈprɑː.bə.bə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Triết học) Thuyết cái nhiên.

Tham khảo

[sửa]