Bước tới nội dung

probationally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈbeɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

probationally /proʊ.ˈbeɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Xem probation

Tham khảo

[sửa]