Bước tới nội dung

probatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊ.bə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

probatory /ˈproʊ.bə.ˌtɔr.i/

  1. Chứng minh.
    probatory evidence — bằng chứng chứng minh
  2. Thí nghiệm.

Tham khảo

[sửa]