probatory
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈproʊ.bə.ˌtɔr.i/
Tính từ[sửa]
probatory /ˈproʊ.bə.ˌtɔr.i/
- Chứng minh.
- probatory evidence — bằng chứng chứng minh
- Thí nghiệm.
Tham khảo[sửa]
- "probatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)