problème
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.blɛm/
![]() | [ɛ̃ pʁɔ.blɛm] |
![]() | [pʁɔ.blaɪ̯m] |
(Không chính thức)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
problème /pʁɔ.blɛm/ |
problèmes /pʁɔ.blɛm/ |
problème gđ /pʁɔ.blɛm/
- Vấn đề.
- Problème social — vấn đề xã hội
- cette est un vrai problème — việc đó là cả một vấn đề
- Bài toán.
- Problème d’algèbre — bài toán đại số
- il n'y a pas de problème — (thân mật) có gì đâu, đơn giản thôi, không có vấn đề gì
Tham khảo
[sửa]- "problème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)