proceedings
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]proceedings số nhiều
- (Proceedings against somebody / for something) Vụ kiện.
- to institute divorce proceedings — lập thủ tục ly hôn
- to take legal proceedings against someone — đi kiện ai
- to start proceedings against somebody for damages — kiện ai để đòi bồi thường
- Nghi thức.
- the proceedings begin with a speech to welcome the guests — nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách
- (Số nhiều) Biên bản lưu (của cuộc họp... ).
Tham khảo
[sửa]- "proceedings", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)