Bước tới nội dung

prodiguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.di.ɡe/

Ngoại động từ

[sửa]

prodiguer ngoại động từ /pʁɔ.di.ɡe/

  1. Tiêu hoang phí.
    Prodiguer son argent — tiêu tiền hoang phí
  2. Cho nhiều, không tiếc.
    Prodiguer des éloges — khen ngợi không tiếc lời
    prodiguer ses soins à quelqu'un \ — chăm sóc ai tận tình

Tham khảo

[sửa]