professionally
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prə.ˈfɛʃ.nəl.li/
Phó từ[sửa]
professionally /prə.ˈfɛʃ.nəl.li/
- Thành thạo, như nhà nghề, như chuyên nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "professionally". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)