professionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | professionnel /pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/ |
professionnels /pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | professionnelle /pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/ |
professionnelles /pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/ |
professionnel /pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/
- (Thuộc) Nghề nghiệp.
- Déformation professionnelle — sự méo mó nghề nghiệp
- Orientation professionnelle — sự hướng nghiệp
- Cours professionnel — lớp dạy nghề
- Chuyên nghiệp, nhà nghề.
- Sportif professionnel du retard — người chuyên đến chậm
Tham khảo
[sửa]- "professionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)