profilé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.fi.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | profilé /pʁɔ.fi.le/ |
profilés /pʁɔ.fi.le/ |
Giống cái | profilée /pʁɔ.fi.le/ |
profilées /pʁɔ.fi.le/ |
profilé /pʁɔ.fi.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
profilé /pʁɔ.fi.le/ |
profilés /pʁɔ.fi.le/ |
profilé gđ /pʁɔ.fi.le/
- (Kỹ thuật) Thép hình.
Tham khảo
[sửa]- "profilé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)