Bước tới nội dung

profilage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.fi.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
profilage
/pʁɔ.fi.laʒ/
profilage
/pʁɔ.fi.laʒ/

profilage /pʁɔ.fi.laʒ/

  1. Biên dạng ít sức cản (của thùng xe).

Tham khảo

[sửa]