profiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.fi.le/

Ngoại động từ[sửa]

profiler ngoại động từ /pʁɔ.fi.le/

  1. Vẽ nhìn nghiêng.
    Profiler un visage — vẽ nhìn nghiêng một khuôn mặt
  2. Vẽ mặt cắt.
    Profiler un édifice — vẽ mặt cắt một tòa nhà
  3. (Kỹ thuật) Tạo biên dạng.
    Profiler une carrosserie — tạo biên dạng cho một thùng xe
  4. In hình.
    Montagnes qui profilent leurs cimes aiguës sur le ciel — núi in hình ngọn nhọn lên nên trời

Tham khảo[sửa]