Bước tới nội dung

mặt cắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ kat˧˥ma̰k˨˨ ka̰k˩˧mak˨˩˨ kak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ kat˩˩ma̰t˨˨ kat˩˩ma̰t˨˨ ka̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

mặt cắt

  1. Hình biểu diễn các đường bao của vật thể nằm trên mặt phẳng cắt.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)