Bước tới nội dung

profligately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.flɪ.ɡət.li/

Phó từ

[sửa]

profligately /ˈprɑː.flɪ.ɡət.li/

  1. Xem profligate

Tham khảo

[sửa]