profligately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.flɪ.ɡət.li/
Phó từ
[sửa]profligately /ˈprɑː.flɪ.ɡət.li/
- Xem profligate
Tham khảo
[sửa]- "profligately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
profligately /ˈprɑː.flɪ.ɡət.li/