profus
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.fy/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | profus /pʁɔ.fy/ |
profuses /pʁɔ.fyz/ |
Giống cái | profuse /pʁɔ.fyz/ |
profuses /pʁɔ.fyz/ |
profus /pʁɔ.fy/
- Thừa thải, tràn đầy.
- Lumière profuse — ánh sáng tràn đầy
- (Y học) Nhiều.
- Sueurs profuses — mồ hôi nhiều
Tham khảo[sửa]
- "profus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)