profus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.fy/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực profus
/pʁɔ.fy/
profuses
/pʁɔ.fyz/
Giống cái profuse
/pʁɔ.fyz/
profuses
/pʁɔ.fyz/

profus /pʁɔ.fy/

  1. Thừa thải, tràn đầy.
    Lumière profuse — ánh sáng tràn đầy
  2. (Y học) Nhiều.
    Sueurs profuses — mồ hôi nhiều

Tham khảo[sửa]