progestatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]progestatif
- (Sinh vật học) Dưỡng thai.
Danh từ
[sửa]progestatif gđ
- (Sinh vật học) Chất dưỡng thai.
Tham khảo
[sửa]- "progestatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)