Bước tới nội dung

prognathism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑːɡ.nə.ˌθɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

prognathism /ˈprɑːɡ.nə.ˌθɪ.zəm/

  1. Xem prognathous

Tham khảo

[sửa]