Bước tới nội dung

projective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈdʒɛk.tɪv/

Tính từ

[sửa]

projective /prə.ˈdʒɛk.tɪv/

  1. (Toán học) Chiếu, xạ ảnh.
    projective geometry — hình học xạ ảnh

Tham khảo

[sửa]