prolates
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]prolates
- Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của prolate
Từ đảo chữ
[sửa]- Portelas, portsale, Palestro, Plateros, pole-star, Portales, Laportes, petrosal, LaPortes, pole star, Pole Star, patroles, polestar
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈpro.la.tes/, [ˈprɔɫ̪ät̪ɛs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈpro.la.tes/, [ˈprɔːlät̪es]
Động từ
[sửa]prōlātēs
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Latinh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính