prolate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈproʊ.ˌleɪt/

Tính từ[sửa]

prolate /ˈproʊ.ˌleɪt/

  1. (Toán học) Dài (ra).
    prolate spheroid — phỏng cầu dài
  2. Mở rộng, phát triển rộng.
  3. (Nghĩa bóng) Lan rộng, lan khắp.

Tham khảo[sửa]