Bước tới nội dung

prolegomenon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌproʊ.lɪ.ˈɡɑː.mə.ˌnɑːn/

Danh từ

[sửa]

prolegomenon số nhiều /ˌproʊ.lɪ.ˈɡɑː.mə.ˌnɑːn/

  1. Lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách).

Tham khảo

[sửa]