prolegomenon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌproʊ.lɪ.ˈɡɑː.mə.ˌnɑːn/
Danh từ[sửa]
prolegomenon số nhiều /ˌproʊ.lɪ.ˈɡɑː.mə.ˌnɑːn/
- Lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách).
Tham khảo[sửa]
- "prolegomenon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)