Bước tới nội dung

proletarianize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɛr.i.ə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

proletarianize ngoại động từ /.ˈtɛr.i.ə.ˌnɑɪz/

  1. Vô sản hoá.

Tham khảo

[sửa]