prolongate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

prolongate ngoại động từ

  1. Kéo dài; nối dài; gia hạn.
    to prolong a straigh line — kéo dài một đường thẳng
    to prolong a visit — kéo dài cuộc đi thăm
    to prolong a wall — nối dài thêm một bức tường
  2. Phát âm kéo dài (một âm tiết... ).

Tham khảo[sửa]