Bước tới nội dung

prometheus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
prometheus

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.θi.əs/

Danh từ

[sửa]

prometheus /.θi.əs/

  1. (Thần thoại,thần học) Prô-mê-tê.

Tham khảo

[sửa]