Bước tới nội dung

prometteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.mɛ.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prometteur
/pʁɔ.mɛ.tœʁ/
prometteurs
/pʁɔ.mɛ.tœʁ/
Giống cái prometteuse
/pʁɔ.mɛ.tøz/
prometteuses
/pʁɔ.mɛ.tøz/

prometteur /pʁɔ.mɛ.tœʁ/

  1. Đầy hứa hẹn.
    Débuts prometteurs — bước đầu đầy hứa hẹn

Tham khảo

[sửa]