prometteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.mɛ.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prometteur /pʁɔ.mɛ.tœʁ/ |
prometteurs /pʁɔ.mɛ.tœʁ/ |
Giống cái | prometteuse /pʁɔ.mɛ.tøz/ |
prometteuses /pʁɔ.mɛ.tøz/ |
prometteur /pʁɔ.mɛ.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "prometteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)