Bước tới nội dung

promotable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈmoʊ.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

promotable /prə.ˈmoʊ.tə.bᵊl/

  1. Xem promote

Tham khảo

[sửa]