promotiveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmoʊ.tɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]promotiveness /.ˈmoʊ.tɪv.nəs/
- Xem promotive
Tham khảo
[sửa]- "promotiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
promotiveness /.ˈmoʊ.tɪv.nəs/